Vietnam celebrates many holidays, including traditional holidays which have been celebrated in Vietnam for thousands of years, along with modern holidays imported predominantly from western countries.
Public holidays
Date |
English Name | Local Name |
Remarks |
January 1 | New Year’s | Tết dương lịch | New Year’s Day. |
Between late January–late February | Tết (Lunar New Year) | Tết Nguyên Đán |
The largest holiday of the year, falling on the first three days of the lunar calendar; in practice, celebrations are held during the weeks before and after those three days. |
April 30 | Liberation Day | Ngày miền Nam hoàn toàn giải phóng, và ngày thống nhất Việt Nam. |
The day Saigon was liberated, leading to the South Vietnam government’s dissolvement and Vietnam’s unification. |
May 1 | Labor Day | Ngày Quốc tế Lao động |
Celebrates the economic and social achievements of workers. |
September 2 | National Day | Quốc khánh |
Commemorates Ho Chi Minh’s speech in Ba Dinh Square in 1945, declaring Vietnam’s independence |
Other holidays
Date |
English Name |
Local Name |
March 8 | International Women’s Day | Quốc tế Phụ nữ |
November 20 | Teacher’s Day | Ngày Nhà giáo Việt Nam |
December 25 | Christmas | Giáng sinh/Nôen |
October 20 | Vietnam Women’s Day | Ngày Phụ nữ Việt Nam |
June 1 | Children’s day | Tết thiếu nhi |
15/1 (lunar) | Full moon of the 1st month | Rằm tháng giêng |
3/3 (lunar) | Third lunar month’s third day’s festival | Tết Hàn thực |
10/3 (lunar) | Hung Vuong Kings Commemoration Day | Ngày Giổ Tổ Hùng Vương |
15/4 (lunar) | Buddha’s Birthday | Lễ Phật Đản |
5/5 (lunar) | Midyear Festival | Tết Đoan ngọ |
15/7 (lunar) | Full moon of the 7th month or Piety Day | Rằm tháng bảy hoặc Lễ Vu Lan |
15/8 (lunar) | Mid-Autumn Festival | Tết Trung Thu |
23/12 (lunar) | Kitchen guardians | Ông Táo chầu trời |